Characters remaining: 500/500
Translation

thui thủi

Academic
Friendly

Từ "thui thủi" trong tiếng Việt mang nghĩa chỉ sự cô đơn, lặng lẽ, không ai bên cạnh. Khi sử dụng từ này, người ta thường mô tả tình trạng của một người đang sống một mình, cảm thấy đơn độc không sự đồng hành hay chia sẻ.

Định nghĩa:
  • Thui thủi: Tình trạng cô đơn, không ai bầu bạn, thường diễn ra trong không gian tĩnh lặng, không hoạt động sôi nổi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " mẹ già thui thủinhà." ( mẹ sống một mình, không ai bên cạnh.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi con cái lớn lên ra ở riêng, ông sống thui thủi như chiếc bóng trong ngôi nhà rộng lớn." (Ông cảm thấy cô đơn lặng lẽ trong ngôi nhà khi không còn con cái bên cạnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Anh ấy thui thủi trong công viên, ngắm hoàng hôn không ai bên cạnh." (Anh ấy cảm thấy đơn độc, nhưng vẫn tìm thấy vẻ đẹp trong sự tĩnh lặng.)
  • "Cuộc sống thui thủi của khiến thường suy nghĩ về những mối quan hệ đã qua." ( cảm thấy cô đơn bắt đầu nhớ lại những người đã từng quan trọng trong đời mình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Cô đơn", "lặng lẽ", "một mình".
  • Từ đồng nghĩa: "Thui thủi" có thể được thay thế bằng từ "cô đơn" trong một số ngữ cảnh, nhưng "thui thủi" thường mang âm hưởng buồn hơn nhấn mạnh hơn về sự tĩnh lặng.
Lưu ý:
  • "Thui thủi" thường mang tính tiêu cực, thể hiện sự buồn tẻ hoặc nỗi buồn của người sống một mình.
  • Có thể kết hợp với một số trạng từ để nhấn mạnh cảm xúc, như "thui thủi một mình", "thui thủi lâu ngày".
Từ liên quan:
  • "Chiếc bóng": Biểu thị sự cô đơn, không sự hiện diện của người khác.
  • "Đơn độc": Cũng chỉ về trạng thái không ai bên cạnh, nhưng có thể không mang nghĩa tiêu cực như "thui thủi".
  1. t. Cô đơn, một mình lặng lẽ, không ai bầu bạn. mẹ già một mình thui thủinhà. Sống thui thủi như chiếc bóng.

Words Containing "thui thủi"

Comments and discussion on the word "thui thủi"